site stats

Incentive tieng viet

WebBạn không cần phải cài đặt bất cứ một phần mềm nào hay điều chỉnh chi cả. Hãy bắt đầu gõ những gì bạn muốn viết bằng tiếng Việt trong ô trắng ở dưới, theo bất cứ Cách Thêm Dấu nào mà bạn quen nhất. Khi xong rồi thì gom hết (bấm Ctrl A) những gì bạn đã viết ở đây, rồi cọp dê (bấm Ctrl C) và dán ... WebIncentive được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Khích lệ, động viên. Bạn đang xem: “incentive” là gì? nghĩa của từ incentive trong tiếng việt Khi xã hội ngày càng hiện đại, …

ENERGY INCENTIVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebBBC NEWS TIẾNG VIỆT - Trang thông tin Thời sự xã hội, Trong nước & Quốc tế được cập nhật một cách nhanh nhạy, chính xác, bất thiên vị bằng tiếng Việt. Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích cực hơn. động cơ (thúc đẩy làm việc gì) emma blackham south gloucestershire council https://bayareapaintntile.net

incentive Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebPhần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Từ điển Anh Việt. Dịch câu tiếng Anh chuyên ngành. Tra câu Tiếng Anh. Dịch văn bản trên file Word, PDF, hình ảnh, game WebStephen B. Young: 'Sự phản bội của Henry Kissinger là nguyên nhân chính khiến Việt Nam Cộng hòa sụp đổ'. 30 tháng 3 năm 2024. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incentive emma blackery tampons commercial

GoTiengViet - Gõ tiếng Việt trên nhiều hệ điều hành

Category:"Incentive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Incentive Trong Tiếng Việt Định …

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

VOA Tiếng Việt - Trang chủ

Webincentive 在英語-中文(繁體)詞典中的翻譯. incentive. noun [ C or U ] uk / ɪnˈsen.tɪv / us / ɪnˈsen.t̬ɪv /. C2. something that encourages a person to do something. 激勵,刺激,鼓勵. … WebGõ tiếng Việt Online - gotiengvietonline.com

Incentive tieng viet

Did you know?

WebTranslation of "incentive" into Vietnamese sự khuyến khích, khuyến khích, khích lệ are the top translations of "incentive" into Vietnamese. Sample translated sentence: The second … WebGoogle có các thứ tiếng: English Quảng cáo Giới thiệu về Google Google.com in English. © 2024

Webincentive: 1 n a positive motivational influence Synonyms: inducement , motivator Antonyms: deterrence , disincentive a negative motivational influence Types: dynamic , … WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person …

http://www.ichacha.net/incentive.html WebMay 16, 2024 · Incentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. Nghiên cứu về cấu trúc incentive là trung tâm nghiên cứu của tất cả các hoạt động kinh tế (cả về

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html

WebIncentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. An incentive is something that motivates an individual to perform an action. Có incentive dựa vào đánh giá. Incentives … emma blackery nothing without you lyricshttp://www.angeltech.us/viet-anywhere/ emma black psychologist townsvilleWebBBC Tiếng Việt đem lại tin tức trung thực, khách quan về thế giới và Việt Nam. emma blackery the promise inWebincentive động lực khuyến khích động cơ ưu đãi incentive Ví dụ về sử dụng Energy incentive trong một câu và bản dịch của họ It seems like your cold store energy incentive; Nó có vẻ như khuyến khích năng lượng kho lạnh của bạn; This air compressor was funded at 50% with an energy incentive. [...] tài trợ ở mức 50% với một ưu đãi năng lượng. [...] dragon ring from sorcerer\u0027s apprenticeWebDịch trong bối cảnh "TAX INCENTIVE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TAX INCENTIVE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. dragon rightWebdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích … emma blackwood abcWebtừ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. emma blackmore facebook